Xe đầu kéo Dongfeng D320 New được sản xuất tại tập đoàn Dongfeng Trung Quốc và nhập khẩu nguyên chiếc 100% về Việt Nam. Sản phẩm được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất hiện nay. Giá của sản phẩm cũng rất phù hợp, rẻ hơn so với các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường.
Xe sử dụng động cơ Volvo – Dongfeng 420 mã lực dCi420-51 hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ với tiêu chuẩn khí thải Euro 5 đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải độc hại ra môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO DONGFENG CABIN D320 2024 |
|
Loại xe | Ô tô đầu kéo |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Công thức bánh xe | 6*4 |
Cabin xe đầu kéo dongfeng D320 New | |
– Cabin D901 đầu cao có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế hơi cho lái xe, ghế phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang… | |
Kích thước xe đầu kéo dongfeng 420 | |
Kích thước bao ngoài (mm) | 6960 x 2500 x 3770 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.300 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe đầu kéo đầu dongfeng 420 | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 kg |
Tự trọng (Kg) | 8.800 kg |
Tải trọng kéo (Kg) | 39.000 kg |
Động cơ đầu kéo dongfeng 420hp | |
Model | DCI420-51 (Renault – Pháp) – Euro 5 |
Loại nhiên liệu | Diezel |
Công suất cực đại | 420PS tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại | 2000N.m tại 1000-1400 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) | 11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Model hộp số | 12JSD200TA |
Loại hộp số | 12 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước | Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau | Cầu láp, tỷ số truyền 4.10. Tải trọng 2*10 tấn |
Cỡ lốp | 12R22.5, lốp bố thép 11 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) | 110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) | 550L |
Hệ thống treo cầu trước/sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống /Khí nén |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.