Thông tin XE ĐẦU KÉO HOWO A7 ĐỘNG CƠ 420HP CẦU LÁP 2022
Li hợp ( Côn ) 420hp cầu láp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số 420hp cầu láp | – Model: HW20716, loại 16 cấp có trợ lực, 16 số tiến, 2 số lùi |
Cầu trước | – Loại HF7 (Cầu 7 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định |
Cầu sau | – Loại MCY13 x 2 (Cầu trung 13 tấn), chịu lực tốt.
– Tỉ số truyền 4.11 |
Khung xe | – Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm), các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive. |
Hệ thống lái | – Tay lái trợ lực thủy lực, model ZF8098 |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
– Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén |
Bánh xe và kiểu loại | – La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ
– Cỡ lốp: 12.00R22.5 (Lốp bố thép không săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt) – Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng |
Loại Cabin 420hp cầu láp | – Cabin A7, có 2 giường nằm, cabin kích điện, ghế hơi, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động… |
Hệ thống nhíp | – Nhíp trước: 3 lá, có gối đỡ cao su, có giảm chấn hơi thủy lực
– Nhíp sau: 5 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
– Máy phát điện 28V, 1540 W – Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah – Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra |
Kích thước 420hp cầu láp | – Chiều dài cơ sở: 3200 + 1400 (mm)
– Vệt bánh trước: 2041 (mm) – Vệt bánh sau: 1830 (mm) – Kích thước tổng thể: 6985 x 2496 x 3850 (mm) – Chiều dài đầu xe: 1560 (mm) – Chiều dài đuôi xe ROH: 1440 (mm) |
Trọng lượng 420hp cầu láp | – Trọng lượng bản thân: 9300 kg
– Tải trọng cho phép TGGT: 39.500/38.750 kg |
Đặc tính chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% – Khoảng sáng gầm xe: 248 mm – Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m – Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) – Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L. – Đường kính mâm: Φ 90 – 16 lỗ, ký hiệu JOST |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.