Thông tin XE TẢI THÙNG HOWO A7 10×4 NÓC CAO
Li hợp | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Model: HW19710TL, loại 10 cấp có trợ lực, 10 số tiến, 2 số lùi |
Cầu trước | Trục 1:
Loại AH40MG152.2233 (Cầu dẫn hướng 7 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định Trục 2: Loại AH40MG151.2133 (Cầu dẫn hướng 7 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định |
Cầu sau | Trục 3:
Loại FD2911 (Cầu bị động 8 tấn), chịu lực tốt. Tỉ số truyền 4.11 (Cầu chậm: Thích hợp với địa hình đồi núi, chở hàng nặng) Trục 4: Loại MCY11 (Cầu chủ động 11 tấn), chịu lực tốt. Tỉ số truyền 4.11 (Cầu chậm: Thích hợp với địa hình đồi núi, chở hàng nặng Trục 5: Loại MCY11 (Cầu chủ động 11 tấn), chịu lực tốt. Tỉ số truyền 4.11 (Cầu chậm: Thích hợp với địa hình đồi núi, chở hàng nặng) |
Khung xe | Tiết diện hình chữ U280 x 80 x 8+5 (mm), các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive. Sức chịu tải > 34 tấn. |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực thủy lực, model WG9725478198/1 |
Hệ thống phanh | Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén |
Bánh xe và kiểu loại | La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ
Cỡ lốp: 11.00R-20 (Lốp bố thép có săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt) Số lốp: 4 lốp trước và 10 lốp sau, 1 lốp dự phòng |
Cabin | Cabin A7, có 2 giường nằm, cabin kích điện, ghế hơi, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động… |
Hệ thống nhíp | Nhíp trước: 11 lá, có gối đỡ cao su
Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su |
Hệ thống điện | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
Máy phát điện 28V, 1540 W Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 1950 + 3710 + 1350 + 1400 (mm)
Vệt bánh trước: 2015 (mm) Vệt bánh sau: 1860 (mm) Kích thước tổng thể: 12200 x 2500 x 3930 (mm) Chiều dài đầu xe: 1560 (mm) Chiều dài đuuoi xe ROH: 2930 (mm) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 9400 x 2350 x 790/2150 (mm) Kích thước bao ngoài (DxRxC): 9555 x 2500 x 2455 (mm) |
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân: 12.870 kg
Tải trọng cho phép TGGT: 21.000 kg Tổng tải trọng: 34.000 kg |
Đặc tính chuyển động | Tốc độ lớn nhất: 85,38 km/h
Độ dốc lớn nhất vượt được: 36,44% Khoảng sáng gầm xe: 280 mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 12 m Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km) Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 600 L. |
Xe đạt chứng chỉ:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.